Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
協力します
きょうりょくします
hiệp lực, cộng tác
心から
こころから
từ đáy lòng, thật lòng
感謝します
かんしゃします
cảm tạ, biết ơn
拝啓
はいけい
thưa ~( viết ngay đầu thư)
美しい
うつくしい
đẹp
おげんきでいらっしゃいますか?
anh/chị có khỏe không?(cách nói tôn kính của おげんきですか。)
迷惑をかけます
めいわくをかけます
làm phiền
生かします
いかします
vận dụng, ứng dụng
Previous
1
...
136
137
138
139
140
Next