危篤 (キトク)
Phát âm:
Nghĩa: tình trạn hiểm nghèo
Ví dụ:
重い病気 (おもいびょうき)
Phát âm:
Nghĩa: bệnh nặng
Ví dụ:
明日 (あす)
Phát âm:
Nghĩa: ngày mai
Ví dụ:
留守 (るす)
Phát âm:
Nghĩa: vắng nhà
Ví dụ:
留守番 (るすばん)
Phát âm:
Nghĩa: trông nhà, giữ nhà
Ví dụ:
((お)いわい)
Phát âm:
Nghĩa: việc mừng
Ví dụ:
(なくなります)
Phát âm:
Nghĩa: mất,chết
Ví dụ:
悲しい (かなしい)
Phát âm:
Nghĩa: buồn
Ví dụ: