お茶をたてます

お茶をたてます (おちゃおたてます)

Phát âm:

Nghĩa: pha trà

Ví dụ:

今夜先に

今夜先に (さきに)

Phát âm:

Nghĩa: trước

Ví dụ:

載せます

載せます (のせます)

Phát âm:

Nghĩa: đặt lên

Ví dụ:

(これでいいですか)

Phát âm:

Nghĩa: Thế này được không/đã được chưa

Ví dụ:

苦い

苦い (にがい)

Phát âm:

Nghĩa: đắng

Ví dụ:

親子どんぶり

親子どんぶり (おやこどんぶり)

Phát âm:

Nghĩa: món oyako-don

Ví dụ:

材料

材料 (ざいりょう)

Phát âm:

Nghĩa: nguyên liêu

Ví dụ:

ー分

ー分 (ーぶん)

Phát âm:

Nghĩa: -suất / -người

Ví dụ: