本当

本当 (ほんとう)

Phát âm:

Nghĩa: thật

Ví dụ:

(まちがい)

Phát âm:

Nghĩa: sai , lỗi

Ví dụ:

傷

傷 (きず)

Phát âm:

Nghĩa: viết thương

Ví dụ:

(ズボン)

Phát âm:

Nghĩa: cái quần

Ví dụ:

長さ

長さ (ながさ)

Phát âm:

Nghĩa: chiều dài

Ví dụ:

重さ

重さ (おもさ)

Phát âm:

Nghĩa: cân nặng, trọng lượng

Ví dụ:

高さ

高さ (たかさ)

Phát âm:

Nghĩa: chiều cao

Ví dụ:

大きさ

大きさ (おおきさ)

Phát âm:

Nghĩa: cỡ , kích thước

Ví dụ: