(ハンカチ)
Phát âm:
Nghĩa: khăn tay
Ví dụ:
靴下 (くつした)
Phát âm:
Nghĩa: vớ
Ví dụ:
手袋 (てぶくろ)
Phát âm:
Nghĩa: găng tay
Ví dụ:
指輪 (ゆびわ)
Phát âm:
Nghĩa: nhẫn
Ví dụ:
(バッグ)
Phát âm:
Nghĩa: túi xách
Ví dụ:
祖父 (そふ)
Phát âm:
Nghĩa: ông (của mình)
Ví dụ:
祖母 (そぼ)
Phát âm:
Nghĩa: bà (của mình)
Ví dụ:
孫 (まご)
Phát âm:
Nghĩa: cháu
Ví dụ: