Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Học theo hình ảnh
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
(アリクイ)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
c (かば)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(くま)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(コアラ)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(しか)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(なまけもの)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(ハイエナ)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(バク)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
Previous
1
2
3
4
5
6
7
...
247
Next