曲がります

曲がります (まがります)

Phát âm:

Nghĩa: Rẽ

Ví dụ:

持ちます

持ちます (もちます)

Phát âm:

Nghĩa: Cầm, nắm

Ví dụ:

取ります

取ります (とります)

Phát âm:

Nghĩa: Lấy, chụp

Ví dụ:

手伝います

手伝います (てつだいます)

Phát âm:

Nghĩa: Giúp đỡ

Ví dụ:

呼びます

呼びます (よびます)

Phát âm:

Nghĩa: Gọi

Ví dụ:

話します

話します (はなします)

Phát âm:

Nghĩa: Nói, trò chuyện

Ví dụ:

見せます

見せます (みせます)

Phát âm:

Nghĩa: Cho xem

Ví dụ:

教えます

教えます (おしえます)

Phát âm:

Nghĩa: Dạy, chỉ

Ví dụ: