Home
Bảng chữ cái
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Login
Từ vựng theo bài học 34
Đã nhớ
Chưa nhớ
燃えるごみ
もえるごみ | rác cháy được
Modal title
hiragana:
katakana:
kanji:
meaning:
Ví dụ:
Your browser does not support the audio tag.