やかん
ấm đun nước
栓抜き
栓抜き
せんぬき
cái mở nút chai
缶切り
缶切り
かんきり
đồ mở đồ hộp
缶詰
缶詰
かんづめ
đồ hộp
ふろしき
khăn gói
そろばん
bàn tính
体温計
体温計
たいおんけい
cặp nhiệt độ
材料
材料
ざいりょう
vật liệu