Home
Bảng chữ cái
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
見る
みます
xem,nhìn
診る
みます
chẩn đoán,khám bệnh
捜す
さがします
tìm đồ vật bị mất
探す
さがします
tìm,tìm kiếm (cv,người…)
時間に遅れる
おくれます
trễ giờ
会議に間に合う
まにあいます
kịp giờ
宿題をやる
やります
làm bài tập
ごみを拾う
ひろいます
nhặt rác
Previous
1
2
3
4
...
140
Next