学校に連絡する
学校に連絡する
れんらくします
liên lạc
気分がいい
気分がいい
きぶんがいい
tâm trạng,thể trạng tốt
気分が悪い
気分が悪い
きぶんがわるい
tâm trạng,thể trạng xấu
運動会
運動会
うんどうかい
hội thi thể thao
盆踊り
盆踊り
ぼんおどり
lễ hội múa obon
フリーマーケット
chợ đồ cũ,chợ trời
場所
場所
ばしょ
nơi chốn,địa điểm
ボランティア
việc từ thiện,tình nguyện viên