Home
Bảng chữ cái
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
学校に連絡する
れんらくします
liên lạc
気分がいい
きぶんがいい
tâm trạng,thể trạng tốt
気分が悪い
きぶんがわるい
tâm trạng,thể trạng xấu
運動会
うんどうかい
hội thi thể thao
盆踊り
ぼんおどり
lễ hội múa obon
フリーマーケット
chợ đồ cũ,chợ trời
場所
ばしょ
nơi chốn,địa điểm
ボランティア
việc từ thiện,tình nguyện viên
Previous
1
2
3
4
5
...
140
Next