Home
Bảng chữ cái
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
出す
だします
đổ,để (rác)
燃えるごみ
もえるごみ
rác cháy được
置き場
おきば
chỗ để,chỗ đặt
横
よこ
bên cạnh
瓶
びん
cái chai
缶
かん
cái lon,hộp kim loại
ガス
ga
ガス会社
がいしゃ
Công ty
Previous
1
2
3
4
5
6
7
8
...
140
Next