Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
麦
むぎ
lúa mạch
石油
せきゆ
dầu mỏ
原料
げんりょう
nguyên liệu
デート
cuộc hẹn hò
泥棒
どろぼう
kẻ trộm
警官
けいかん
cảnh sát
建築家
けんちくか
kiến trúc sư
科学者
かがくしゃ
nhà khoa học
Previous
1
...
66
67
68
69
70
71
72
...
140
Next