Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
届けます
とどけます
gửi đến, chuyển đến
世話をします
せわをします
chăm sóc
いや[な]
không thích, ngán
厳しい
きびしい
nghiêm khắc, nghiêm ngặt
塾
じゅく
cở sở học thêm
スケジュール
thời khóa biểu, lịch trình
生徒
せいと
học trò
者
もの
người (khi đề cập tới người thân hay cấp dưới )
Previous
1
...
230
231
232
233
234
235
236
...
247
Next