長男
長男
ちょうなん
trưởng nam
障害
障害
しょうがい
khuyết tật, khiếm khuyết
お持ちです
có (cách nói tôn kính của もっています)
作曲
作曲
さっきょく
viết( sáng tác) nhạc, bài hát
活動
活動
かつどう
hoạt động
それでは
thế thì ( chỉ sự bắt đầu hay kết thúc )
東京大学
東京大学
とうきょうだいがく
đại học Tokyo
ノーベル文学賞
ノーベル文学賞
ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học