ひとことよろしいでしょうか
cho tôi nói một lời
協力します
協力します
きょうりょくします
hiệp lực, cộng tác
心から
心から
こころから
từ đáy lòng, thật lòng
感謝します
感謝します
かんしゃします
cảm tạ, biết ơn
拝啓
拝啓
はいけい
thưa ~( viết ngay đầu thư)
美しい
美しい
うつくしい
đẹp
おげんきでいらっしゃいますか?
anh/chị có khỏe không?(cách nói tôn kính của おげんきですか。)
迷惑をかけます
迷惑をかけます
めいわくをかけます
làm phiền