Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
分かります
わかります
hiểu, biết
あります
có, tồn tại (dùng cho đồ vật)
好き
すき
thích
嫌い
きらい
ghét
上手
じょうず
giỏi
下手
へた
kém
料理
りょうり
món ăn, việc nấu ăn
飲み物
のみもの
đồ uống
Previous
1
...
43
44
45
46
47
48
49
...
247
Next