Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
ひとつ
một cái (số đếm)
ふたつ
hai cái (số đếm)
みっつ
ba cái (số đếm)
よっつ
bốn cái (số đếm)
いつつ
năm cái (số đếm)
むっつ
sáu cái (số đếm)
ななつ
bảy cái (số đếm)
やっつ
tám cái (số đếm)
Previous
1
...
54
55
56
57
58
59
60
...
247
Next