ひとつ
một cái (số đếm)
ふたつ
hai cái (số đếm)
みっつ
ba cái (số đếm)
よっつ
bốn cái (số đếm)
いつつ
năm cái (số đếm)
むっつ
sáu cái (số đếm)
ななつ
bảy cái (số đếm)
やっつ
tám cái (số đếm)