Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
変えます
かえます
Thay đổi
触ります
さわります
Chạm, sờ
出ます
でます
Ra, xuất hiện
動きます
うごきます
Chuyển động, hoạt động
歩きます
あるきます
Đi bộ
渡ります
わたります
Băng qua
気をつけます
きをつけます
Chú ý, cẩn thận
引越しします
ひっこしします
Chuyển nhà
Previous
1
...
99
100
101
102
103
104
105
...
247
Next