Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
おばあさん・おばあちゃん
おばあさん・おばあちゃん
Bà
準備
じゅんび
Chuẩn bị
意味
いみ
Ý nghĩa
お菓子
おかし
Bánh kẹo
全部
ぜんぶ
Toàn bộ
自分で
じぶんで
Tự mình
考えます
かんがえます
Suy nghĩ
着きます
つきます
Đến
Previous
1
...
103
104
105
106
107
108
109
...
247
Next