Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
不思議な
ふしぎな
kì lạ, thần bí
ポケット
túi
例えば
たとえば
ví dụ
付けます
つけます
lắp ghép
自由に
じゆうに
tự do
空
そら
bầu trời
飛びます
とびます
bay
自分
じぶん
tự mình
Previous
1
...
116
117
118
119
120
121
122
...
247
Next