コップ
cốc
ガラス
ly
袋
ふくろ
túi
書類
書類
しょるい
giấy tờ
枝
えだ
cành cây
駅員
駅員
えきいん
nhân viên nhà ga
交番
交番
こうばん
đồn cảnh sát,bốt cảnh sát
スピーチ
diễn văn