Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
ー分
ーぶん
-suất / -người
鶏肉
とりにく
thịt gà
ーグラマ
gam-
たまねぎ
hành củ
四分の1
よんぶんの1
1/4
調味料
ちょうみりょう
gia vị
なべ
nấp
火
ひ
lửa
Previous
1
...
158
159
160
161
162
163
164
...
247
Next