Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
火曜日
かようび
Thứ Ba
水曜日
すいようび
Thứ Tư
木曜日
もくようび
Thứ Năm
金曜日
きんようび
Thứ Sáu
土曜日
どようび
Thứ Bảy
日曜日
にちようび
Chủ Nhật
何曜日
なんようび
Ngày nào trong tuần
何号
なんごう
Số nào
Previous
1
...
20
21
22
23
24
25
26
...
247
Next