Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
比べます「男性」
くらべます[だんせい]
so sánh [với nam giới ~]
博士
はかせ
tiến sĩ
脳
のう
não
ホルチン
hoocmôn
化粧品
けしょうひん
mỹ phẩm
調べ
しらべ
cuộc điều tra, nghiên cứu
化粧「~をします」
けしょう「~をします」
trang điểm
降ろします
おろします
cho xuống, hạ xuống
Previous
1
...
229
230
231
232
233
234
235
...
247
Next