おぼえます
Nhớ
わすれます
Quên
なくします
Mất, đánh mất
だします
Nộp, đưa ra
はらいます
Trả tiền
かえします
Trả lại
でかけます
Ra ngoài
ぬぎます
Cởi (quần áo, giày dép)