Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
電話します
でんわします
Gọi điện thoại
僕
ぼく
Tôi (thân mật, nam giới thường dùng)
君
きみ
Bạn (thân mật)
うん
Ừ (thân mật)
ううん
Không (thân mật)
Nhân viên công ty
言葉
ことば
Từ ngữ, ngôn ngữ
物価
ぶっか
Vật giá
Previous
1
...
91
92
93
94
95
96
97
...
247
Next