電話します
電話します
でんわします
Gọi điện thoại
僕
ぼく
Tôi (thân mật, nam giới thường dùng)
君
きみ
Bạn (thân mật)
うん
Ừ (thân mật)
ううん
Không (thân mật)
Nhân viên công ty
言葉
言葉
ことば
Từ ngữ, ngôn ngữ
物価
物価
ぶっか
Vật giá