(そのほうがー)
Phát âm:
Nghĩa: cái đó–hơn
Ví dụ:
お客様 (おきゃくさま)
Phát âm:
Nghĩa: khách hàng
Ví dụ:
特別(な) (とくべつ(な))
Phát âm:
Nghĩa: đặc biệt
Ví dụ:
東 (していらっしゃいます)
Phát âm:
Nghĩa: đang làm (tôn kính ngữ của しています)
Ví dụ:
水泳 (すいえい)
Phát âm:
Nghĩa: môn bơi lội
Ví dụ:
(~とか、~とか)
Phát âm:
Nghĩa: vâng vâng
Ví dụ:
(タンゴ)
Phát âm:
Nghĩa: tango
Ví dụ:
今夜 (チャレンジします)
Phát âm:
Nghĩa: thách thức, thử thách
Ví dụ: