気持ち (きもち)
Phát âm:
Nghĩa: cảm giác, tâm trạng, tinh thần
Ví dụ:
乗り物 (のりもの)
Phát âm:
Nghĩa: phương tiện đi lại
Ví dụ:
歴史く (れきし)
Phát âm:
Nghĩa: lịch sử
Ví dụ:
ー世紀 (ーせいき)
Phát âm:
Nghĩa: thế kỉ-
Ví dụ:
とおく (とおく)
Phát âm:
Nghĩa: xa, ở xa
Ví dụ:
汽車 (きしゃ)
Phát âm:
Nghĩa: tàu hỏa chạy bằng hơi nước
Ví dụ:
汽船 (きせん)
Phát âm:
Nghĩa: thuyền chạy bằng hơi nước
Ví dụ:
大勢の(人) (おおぜいの(ひと))
Phát âm:
Nghĩa: nhiều(người)
Ví dụ: