曇り

曇り (くもり)

Phát âm:

Nghĩa: có mây

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: khách sạn

Ví dụ:

空港

空港 ()

Phát âm:

Nghĩa: sân bay

Ví dụ:

海

海 (うみ)

Phát âm:

Nghĩa: biển

Ví dụ:

世界

世界 (せかい)

Phát âm:

Nghĩa: thế giới

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: bữa tiệc

Ví dụ:

あ祭り

あ祭り (おまつり)

Phát âm:

Nghĩa: lễ hội

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: kỳ thi

Ví dụ: