床屋 (とこや)
Phát âm:
Nghĩa: Tiệm cắt tóc
Ví dụ:
(プレイガイド)
Phát âm:
Nghĩa: Điểm bán vé
Ví dụ:
独身 (どくしん)
Phát âm:
Nghĩa: Độc thân
Ví dụ:
乗ります (のります)
Phát âm:
Nghĩa: Lên (tàu, xe)
Ví dụ:
降ります (おります)
Phát âm:
Nghĩa: Xuống (tàu, xe)
Ví dụ:
乗り換えます (のりかえます)
Phát âm:
Nghĩa: Chuyển, đổi (tàu, xe)
Ví dụ:
浴びます (あびます)
Phát âm:
Nghĩa: Tắm
Ví dụ:
入れます (いれます)
Phát âm:
Nghĩa: Cho vào, bỏ vào
Ví dụ: