お手洗い (おてあらい)
Phát âm:
Nghĩa: nhà vệ sinh
Ví dụ:
階段 (かいだん)
Phát âm:
Nghĩa: cầu thang
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: thang máy
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: thang cuốn
Ví dụ:
「お」国 ([お]くに)
Phát âm:
Nghĩa: đất nước
Ví dụ:
会社 (かいしゃ)
Phát âm:
Nghĩa: công ty
Ví dụ:
家 (うち)
Phát âm:
Nghĩa: nhà
Ví dụ:
電話 (でんわ)
Phát âm:
Nghĩa: điện thoại
Ví dụ: