少ない (すくない)
Phát âm:
Nghĩa: ít
Ví dụ:
暖かい (あたたかい)
Phát âm:
Nghĩa: ấm
Ví dụ:
涼しい (すずしい)
Phát âm:
Nghĩa: mát mẻ
Ví dụ:
甘い (あまい)
Phát âm:
Nghĩa: ngọt
Ví dụ:
辛い (からい)
Phát âm:
Nghĩa: cay
Ví dụ:
重い (おもい)
Phát âm:
Nghĩa: nặng
Ví dụ:
軽い (かるい)
Phát âm:
Nghĩa: nhẹ
Ví dụ:
良い (いい)
Phát âm:
Nghĩa: tốt
Ví dụ: