ー時間 ()
Phát âm:
Nghĩa: số giờ
Ví dụ:
ー週間 ()
Phát âm:
Nghĩa: số tuần
Ví dụ:
ーか月 ()
Phát âm:
Nghĩa: số tháng
Ví dụ:
ー年 (ーねん)
Phát âm:
Nghĩa: số năm
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: khoảng (số lượng)
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: bao nhiêu (thời gian, số lượng)
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: tổng cộng
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: tất cả mọi người
Ví dụ: