速達

速達 (そくたつ)

Phát âm:

Nghĩa: gửi nhanh

Ví dụ:

書留

書留 (かきとめ)

Phát âm:

Nghĩa: gửi bảo đảm

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: gửi qua đường hàng không

Ví dụ:

航空便

航空便 (こうくうびん)

Phát âm:

Nghĩa: bưu điện hàng không

Ví dụ:

(ふなびん)

Phát âm:

Nghĩa: bưu điện đường biển

Ví dụ:

(りょうしん)

Phát âm:

Nghĩa: cha mẹ

Ví dụ:

(きょうだい)

Phát âm:

Nghĩa: anh chị em

Ví dụ:

兄

兄 (あに)

Phát âm:

Nghĩa: anh trai

Ví dụ: