出ます

出ます (でます)

Phát âm:

Nghĩa: ra, rời khỏi

Ví dụ:

結婚します

結婚します (けっこんします)

Phát âm:

Nghĩa: kết hôn

Ví dụ:

買い物します

買い物します (かいものします)

Phát âm:

Nghĩa: mua sắm

Ví dụ:

食事します

食事します (しょくじします)

Phát âm:

Nghĩa: ăn uống

Ví dụ:

散歩します

散歩します (さんぽします)

Phát âm:

Nghĩa: đi dạo

Ví dụ:

大変

大変 (たいへん)

Phát âm:

Nghĩa: khó khăn, vất vả

Ví dụ:

欲しい

欲しい (ほしい)

Phát âm:

Nghĩa: muốn

Ví dụ:

寂しい

寂しい (さびしい)

Phát âm:

Nghĩa: buồn, cô đơn

Ví dụ: