置きます

置きます (おきます)

Phát âm:

Nghĩa: Đặt, để

Ví dụ:

作ります

作ります (つくります)

Phát âm:

Nghĩa: Tạo ra, làm

Ví dụ:

売ります

売ります (うります)

Phát âm:

Nghĩa: Bán

Ví dụ:

知ります

知ります (しります)

Phát âm:

Nghĩa: Biết

Ví dụ:

住みます

住みます (すみます)

Phát âm:

Nghĩa: Sống, cư trú

Ví dụ:

研究します

研究します (けんきゅうします)

Phát âm:

Nghĩa: Nghiên cứu

Ví dụ:

知っています

知っています (しっています)

Phát âm:

Nghĩa: Đã biết

Ví dụ:

住んでいます

住んでいます (すんでいます)

Phát âm:

Nghĩa: Đang sống

Ví dụ: