資料

資料 (しりょう)

Phát âm:

Nghĩa: Tài liệu

Ví dụ:

(カタログ)

Phát âm:

Nghĩa: Danh mục, catalog

Ví dụ:

時刻表

時刻表 (じこくひょう)

Phát âm:

Nghĩa: Thời gian biểu

Ví dụ:

服

服 (ふく)

Phát âm:

Nghĩa: Quần áo

Ví dụ:

製品

製品 (せいひん)

Phát âm:

Nghĩa: Sản phẩm

Ví dụ:

(ソフト)

Phát âm:

Nghĩa: Phần mềm

Ví dụ:

専門

専門 (せんもん)

Phát âm:

Nghĩa: Chuyên môn

Ví dụ:

歯医者

歯医者 (はいしゃ)

Phát âm:

Nghĩa: Nha sĩ

Ví dụ: