明るい

明るい (あかるい)

Phát âm:

Nghĩa: Sáng

Ví dụ:

暗い

暗い (くらい)

Phát âm:

Nghĩa: Tối

Ví dụ:

背が高い

背が高い (せが たかい)

Phát âm:

Nghĩa: Cao (dáng người)

Ví dụ:

体

体 (からだ)

Phát âm:

Nghĩa: Cơ thể

Ví dụ:

頭

頭 (あたま)

Phát âm:

Nghĩa: Đầu

Ví dụ:

髪

髪 (かみ)

Phát âm:

Nghĩa: Tóc

Ví dụ:

顔

顔 (かお)

Phát âm:

Nghĩa: Mặt

Ví dụ:

目

目 (め)

Phát âm:

Nghĩa: Mắt

Ví dụ: