耳 (みみ)
Phát âm:
Nghĩa: Tai
Ví dụ:
口 (くち)
Phát âm:
Nghĩa: Miệng
Ví dụ:
歯 (は)
Phát âm:
Nghĩa: Răng
Ví dụ:
お腹 (おなか)
Phát âm:
Nghĩa: Bụng
Ví dụ:
足 (あし)
Phát âm:
Nghĩa: Chân
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: Dịch vụ
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: Chạy bộ
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: Vòi sen
Ví dụ: