Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
焼きます
やきます
nướng
渡します
わたします
trao
帰ってきます
かえってきます
quay về
出ます「バスが」
でます [バスがー]
xuất phát, rời trạm [ xe bus ~ ]
留守
るす
vắng nhà
宅配便
たくはいびん
dịch vụ trao tận nhà
原因
げんいん
nguyên nhân
注射
ちゅうしゃ
tiêm
Previous
1
...
114
115
116
117
118
119
120
...
140
Next