Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
なやみ
điều lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
手に入ります
てにはいります[じょうほうが~]
có,được [thông tin]
システム
hệ thống
キーワード
từ khóa, điểm then chốt
一部分
いちぶぶん
một bộ phận
入力します
にゅうりょくします
nhập vào
秒
びょう
giây
出ます「本が~」
でます[ほんが~]
[sách] được xuất bản
Previous
1
...
117
118
119
120
121
122
123
...
140
Next