Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
集まります「人が~」
あつまります [ひとが~]
tập hợp, tập trung [ người ~]
別れます「人が」
わかれます [ひとが~]
chia tay [ người ~]
長生きます
ながいきます
sống lâu
「音/声が~」します
[おと/こえが~] します
nghe thấy, có [~ âm thanh, tiếng nói]
「味が~」します
[あじが~] します
có [~vị]
[においが~] します
có [~ mùi ]
「傘を~」さします
[かさを~] さします
dương che [ dù ]
ひどい
tồi tệ, xấu
Previous
1
...
118
119
120
121
122
123
124
...
140
Next