~によると
căn cứ theo…(chỉ nguồn gốc của thông tin)
イラン
nước IRAN
恋人
恋人
こいびと
người yêu
婚約します
婚約します
こんやくします
đính hôn
相手
相手
あいて
đối tượng, đối tác, nửa còn lại
知り合います
知り合います
しりあいます
quen biết
平均十冥
平均十冥
へいきんじゅみょう
tuổi thọ bình quân
比べます「男性」
比べます「男性」
くらべます[だんせい]
so sánh [với nam giới ~]