Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
~によると
căn cứ theo…(chỉ nguồn gốc của thông tin)
イラン
nước IRAN
恋人
こいびと
người yêu
婚約します
こんやくします
đính hôn
相手
あいて
đối tượng, đối tác, nửa còn lại
知り合います
しりあいます
quen biết
平均十冥
へいきんじゅみょう
tuổi thọ bình quân
比べます「男性」
くらべます[だんせい]
so sánh [với nam giới ~]
Previous
1
...
121
122
123
124
125
126
127
...
140
Next