世話をします
世話をします
せわをします
chăm sóc
いや[な]
không thích, ngán
厳しい
厳しい
きびしい
nghiêm khắc, nghiêm ngặt
塾
じゅく
cở sở học thêm
スケジュール
thời khóa biểu, lịch trình
生徒
生徒
せいと
học trò
者
もの
người (khi đề cập tới người thân hay cấp dưới )
入館
入館
にゅうかん
sở nhập cảnh