芸
げい
trò diễn, tiết mục, tài năng
美しい
美しい
うつくしい
đẹp
姿
姿
すがた
dáng hình, tư thế
心
こころ
tâm hồn ,trái tim
とらえます
giành được
~にとって
đối với~
勤め増す「会社に~」
勤め増す「会社に~」
つとめます [かいしゃに~]
làm việc [ công ty ~]
休みます
休みます
やすみます
nghỉ ngơi