Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
たまに
đôi khi, thỉnh thoảng
ちっとも
một chút cũng không (dùng với thể phủ định)
遠慮なく
えんりょなく
xin đừng ngại
~年~(1年3組)
~ねん~(1ねん3くみ)
tên lớp( ví dụ: lớp 13)
では
vậy thì (dạng lịch sự của じゃ)
出します(熱を~)
たします(ねつを~)
phát sốt
よろしくお伝えください
よろしくおつたえください
cho tôi gửi lời hỏi thăm
失礼いたします
しつれいいたします
xin chào (dạng khiêm tốn củaしつれいします)
Previous
1
...
129
130
131
132
133
134
135
...
140
Next