たまに
đôi khi, thỉnh thoảng
ちっとも
một chút cũng không (dùng với thể phủ định)
遠慮なく
遠慮なく
えんりょなく
xin đừng ngại
~年~(1年3組)
~年~(1年3組)
~ねん~(1ねん3くみ)
tên lớp( ví dụ: lớp 1­3)
では
vậy thì (dạng lịch sự của じゃ)
出します(熱を~)
出します(熱を~)
たします(ねつを~)
phát sốt
よろしくお伝えください
よろしくお伝えください
よろしくおつたえください
cho tôi gửi lời hỏi thăm
失礼いたします
失礼いたします
しつれいいたします
xin chào (dạng khiêm tốn củaしつれいします)