講師
講師
こうし
giảng viên, báo cáo viên
多くの~
多くの~
おおくの~
nhiều ~
作品
作品
さくひん
tác phẩm
受賞します
受賞します
じゅしょうします
được giải thưởng
世界的に
世界的に
せかいてきに
mang tính chất thế giới,toàn cầu
作家
作家
さっか
tác giả
~でございます。
là (dạng tôn kính củaです)
長男
長男
ちょうなん
trưởng nam