Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
掛けます
かけます
ngồi xuống [ ghế]
過ごします
すごします
trải qua (thời gian)
寄ります「銀行に~」
よります [ぎんこうに~]
ghé vào (ngân hàng )
いらっしゃいます
kính ngữ của います、いきます、きます
召し上がります
めしあがります
ăn, uống (kính ngữ)
おっしゃいます
nói (kính ngữ)
なさいます
làm (kính ngữ)
ご覧になります
ごらんになります
xem (kính ngữ)
Previous
1
...
127
128
129
130
131
132
133
...
140
Next