あいさつ
lời chào hỏi (~をします:chào hỏi)
灰皿
灰皿
はいざら
gạt tàn thuốc
旅館
旅館
りょかん
nhà trọ, nhà nghỉ
会場
会場
かいじょう
hội trường
バスてい
trạm dừng xe BUS
貿易
貿易
ぼうえき
thương mại, mậu dịch
~様
~様
~さま
ngài ~(dạng tôn kính của ~さん)
帰りに
帰りに
かえりに
trên đường về, ở lượt về