Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
あいさつ
lời chào hỏi (~をします:chào hỏi)
灰皿
はいざら
gạt tàn thuốc
旅館
りょかん
nhà trọ, nhà nghỉ
会場
かいじょう
hội trường
バスてい
trạm dừng xe BUS
貿易
ぼうえき
thương mại, mậu dịch
~様
~さま
ngài ~(dạng tôn kính của ~さん)
帰りに
かえりに
trên đường về, ở lượt về
Previous
1
...
128
129
130
131
132
133
134
...
140
Next